Các thuật ngữ trong lĩnh vực hàng không, phòng vé / đại lý buộc phải biết

01:36 10.11.2017

Cũng như nhiều lĩnh vực khác, ngành hàng không cũng có những thuật ngữ riêng. Bên cạnh việc bỏ vốn đầu tư, những người bắt đầu bán vé máy bay cần lưu ý tìm hiểu về những thuật ngữ mang tính chuyên biệt để việc kinh doanh được trôi chảy hơn, không xảy ra nhầm lẫn khiến yêu cầu của khách hàng không được đảm bảo, gây ảnh hưởng tới uy tín và doanh thu của đại lý.

Từ vựng thường dùng trong chuyên ngành Hàng Không và Vé máy bay

  • Accompanied children  Trẻ em đi cùng
  • Accompanied infant   Trẻ sơ sinh đi cùng
  • Advance purchase  Điều kiện mua vé trước
  • Aisle seat  Ghế ngồi gần lối đi
  • Alternative  Thay thế
  • Arrival/ Destination  Điểm đến
  • Booking class  Hạng đặt chỗ
  • Business class  Hạng thương gia (hạng ghế trên máy bay)
  • Cancel/ cancellation  Hủy hành trình
  • Cancellation condition  Điều kiện hủy vé
  • Capacity limitation  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
  • Carrier/ Airline   Hãng Hàng không
  • Change  Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
  • Check-in  Làm thủ tục
  • Circle trip  Hành trình vòng kín (khứ hồi)
  • Departure/ Origin   Điểm khởi hành
  • Diet meal  Ăn kiêng
  • Discount  Giảm giá
  • Double open jaw  Hành trình vòng mở kép
  • Economy class  Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
  • Embassy statement  Công văn của Đại sứ quán
  • Fare component  Đoạn tính giá
  • Fee  Phí
  • Flight application  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  • Flight coupon Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
  • Fuel surcharge  Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
  • Go show  Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
  • High season/ Peak season  Mùa cao điểm
  • Inbound flight  Chuyến bay vào (chuyến về)
  • Journey/ Itinerary  Hành trình
  • Low season  Mùa thấp điểm
  • Luggage/ Baggage  Hành lý
  • MCO – miscellaneous charge order  Phiếu giao hoán
  • Mileage  Dặm bay
  • Mileage upgrade  Nâng cấp số dặm bay đã đi
  • No show  Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
  • One way fare  Giá vé 1 chiều
  • Out of sequence reissue  Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
  • Outbound flight  Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
  • Passenger (PAX)  Hành khách
  • Penalty  Điều kiện phạt
  • Procedure  Thủ tục
  • Promotional fare/ special fare  Giá vé khuyến mại
  • Rebook/ rebooking  Đặt lại vé
  • Refund  Hoàn vé
  • Reroute/ rerouting  Thay đổi hành trình
  • Reservation/ Booking   Đặt chỗ
  • Restriction Điều kiện hạn chế của giá vé
  • Revalidation Gia hạn hiệu lực vé
  • Round trip fare/ Return fare  Giá vé khứ hồi
  • Safety regulation Quy định về an toàn
  • Shoulder/ Mid season  Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
  • Single open jaw  Hành trình vòng mở đơn
  • Stopover  Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng
  • Surcharge  Phí phụ thu
  • Tax  Thuế
  • Terminal/ gate  Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
  • Ticket endorsement  Điều kiện chuyển nhượng vé
  • Ticket reissuance/ Exchange  Đổi vé
  • Transfer/ Intermediate point Điểm trung chuyển
  • Transit Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
  • Validity Hiệu lực của vé
  • Vegitarian meal  Ăn chay
  • Void  Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
  • Window seat  Ghế ngồi gần cửa sổ

Những câu hỏi thông dụng booker hỏi khách về việc đặt vé

1. Lời chào hỏi đầu:

  • Good morning sir/madam: chào ông/bà buổi sáng
  • Good afternoon sir/madam: chào ông/bà buổi chiều
  • Good evening sir/madam: chào ông/bà buổi tối
  • What can I do for you? / May I help you? – tôi có thể giúp gì cho anh/chị?

2. Về nơi chốn:

  • Where do you want to go? / Where would you like to travel/go? – Anh/chị muốn đi đâu?
  • Do you want to go from…to…? – Anh/chị có muốn đi từ…đến…?
  • Would you like to make reservation for return flight? / Would you like to make the booking for your return? – anh/chị có muốn đặt chỗ cho ngày về không?

3. Thời gian:

  • When would you like to book the flight? – khi nào anh/chị muốn bay?
  • When would you like to travel? – khi nào anh/chị muốn đi?
  • When do you want to return? – khi nào anh/chị muốn quay về?
  • What time do you like to fly? Anh/chị muốn chuyến bay giờ nào? 

4. Về khách hàng:

  • How many people will travel? – có bao nhiêu người cùng đi?
  • Can/could I have your name please? – tôi có thể biết tên đầy đủ của anh/chị không?
  • Could you spell your name please? – anh/chị có thể đánh vần tên được không?
  • Name of the others traveling with you please? – tên của những người khác cùng đi?
  • What’s the date of birth of the child/infant? – ngày tháng năm sinh của đứa trẻ/ trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
  • Have you got frequent flyer number? Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
  • Would you please give me your frequent flyer number? – anh/chị có thể cho tôi biết số thể hội viên của anh/chị đươc không?

5. Class of service:

  • Which class do you prefer? – anh/chị muốn hạng ghế nào?
  • Which class would you like to travel on? – anh/chị muốn hạng ghế nào?
  • May I book you on Business class (economy class) ? – tôi có thể đặt anh/chị hạng ghế thương gia (phổ thông) được không?

6. Contact:

  • Can/could I have your phone number, please? – tôi có thể biết số điện thoại của anh/chị không?
  • Would you please tell me your address? – anh/chị có thể cho tôi biết địa chỉ nhà?
  • What is your address? – Địa chỉ của anh/chị là gì?
  • How can we contact with you? – chúng tôi có thể liên lạc với anh/chị thế nào?

7. Payment - Thanh toán

  • Would you like to pay in cash or by credit card? – Anh/Chị trả tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
  • It will have …. percent for credit card surcharge/ fee. – Anh/chị sẽ phải trả thêm ….% phí thẻ tín dụng.

8. Lời kết & tạm biệt:

  • Your reservation has been done / Your booking is done – Booking của anh/chị đã xong.
  • I’ll print the e-ticket for you now – tôi sẽ in vé điện tử cho anh/chị ngay
  • There is a reservation code and ticket number for your e-ticket. So you just need to give one of this information to the check-in counter when you are at the airport: Vé điện tử này có mã đặt chỗ và số vé, anh/ chị chỉ cần cung cấp thông tin này tại quầy làm thủ tục ở sân bay để làm thủ tục check-in.
  • Your booking code is… - mã đặt chỗ của anh/chị là…
  • Here’s your ticket – đây là vé của anh/chị
  • Thank you for choosing our service: Cám ơn anh/chị đã chọn dịch vụ của chúng tôi.
  • Bye bye & see you again: Tạm biệt và hẹn gặp lại

Những câu thông dụng khách hay hỏi booker:

  • I'm looking for the best price/best fare/ for the flight from...to... / Tôi đang tìm giá vé tốt nhất cho chuyến bay từ… đến….
  • What is the best price from ... to...? / Giá vé tốt nhất từ… đến… là bao nhiêu?
  • How much is the ticket from... to...? / Tiền vé đi từ… đến… là bao nhiêu?
  • Can/could you help me book a ticket from... to...? / Anh/chị có thể giúp tôi đặt vé máy bay đi từ… đến …?
  • Which/what carrier is for the flight from… to…? / Hãng hàng không nào thực hiện chuyến bay từ… đến…?
  • What is the lowest price for Economy class of the flight to…? / Giá vé rẻ nhất cho hạng ghế phổ thông chuyến bay đến… là bao nhiêu?
  • Can/could you find a departure date with cheapest fare for the flight from…to…? / Anh/chị có thể tìm ngày khởi hành với giá vé rẻ nhất cho chuyến bay từ..đến..?
  • Are there any conditions/restriction for this fare? / Có điều kiện/hạn chế cho giá vé này ko?
  • How much do I need/have to pay for cancellation? / Tôi phải trả bao nhiêu cho việc hủy vé?
  • Can/could you help me check the information for the flight from..to… ? / Anh/chị có thể kiểm tra giúp tôi thông tin hành trình chuyến bay từ..đến…?
  • I want to know about the best fare and date for the flight from…to…? / Tôi muốn biết thông tin về giá vé tốt và ngày bay cho chuyến bay từ..đến…?
  • Is there any seat available on business class for the flight to…on 20th of March? / Còn chỗ hạng thương gia cho chuyến bay đến… vào ngày 20 tháng 3 không?
  • Please check for me the fare from…to… / Làm ơn kiểm tra giúp tôi giá vé từ..đến……
  • I’m vegetarian, can you order vegetarian meal for me? / Tôi là người ăn chay, anh/chị có thể đặt khẩu phần chay cho tôi được không?
  • I booked this ticket to… on…, but now I want to cancel and change the date to… / Tôi đặt vé này đi..vào ngày.., nhưng giờ tôi muốn hủy và đổi sang ngày…
  • How much is the difference for upgrading to business class? / Tôi phải trả thêm tiền chênh lệch bao nhiêu để nâng hạng vé thành hạng thương gia?
  • What should I do to refund this ticket? / Tôi phải làm gì để hoàn lại vé này?

Những câu nói thông dụng cho booker

1. I’ll check that for you now – Tôi sẽ kiểm tra cho anh/chị ngay bây giờ.
2. Yes, there are seats available on flight from… to… at…- Vâng, vẫn còn chỗ trống trên chuyến bay từ…đến … lúc …
3. I’m sorry. The flight is fully booked/ flight is full  – Tôi rất tiếc. chuyến bay đã hết chỗ
4. I’m sorry the … class is full (there is no more seat on ….class) – tôi e rằng hạng… đã hết chỗ
5. I’ll make booking/reservation for you now – tôi sẽ đặt chỗ cho anh/chị ngay bây giờ
6. Let me check if the flight is available or not – Tôi sẽ kiểm tra xem chuyến bay còn chỗ hay không.
7. Do you want to pay for this ticket now? –anh/chị có muốn thanh toán ngay bây giờ không?
8. This ticket is promotional/special fare so you cannot refund or rebook (hoặc it’s non-refundable and non-changeable)  – đây là vé khuyến mãi nên anh/chị không thể hoàn và không thể đổi.
9. Sorry, there is no cheap fare as you want on this date. Do you want another date? – Rất tiếc, không có giá rẻ như anh/chị muốn vào ngày này. Anh/chị có muốn đổi ngày khác không?
10. Child fares is 75 percent of the adult fares – giá vé trẻ em bằng 75% giá vé người lớn.
11. This fare included all taxes – giá vé này đã bao gồm tất cả các loại thuế
12. This is high/peak season, so the fare is a bit more expensive – đây là mùa cao điểm nên giá vé khá cao.
13. The flight is fully booked/ flight is full, so I’ll put you on waiting list ì you want – chuyến bay đã hết chỗ nên tôi sẽ để anh/chị vào sổ chờ nếu anh/chị muốn.

Đoạn hội thoại tham khảo

Booker:  Would you like to make reservation, Sir? / Ông có muốn tôi đặt chỗ cho ông không?
Guest:  Yes, please – Vâng.
Booker:  How many people will be traveling? / Có bao nhiêu người sẽ đi?
Guest:  Three of us - my wife, my son and I / Ba người chúng tôi, vợ tôi, con trai tôi và tôi
Booker:  May I know your son’s age? Or How old is your son? / Tôi có thể biết con trai ông bao nhiêu tuổi không?
Guest:  He’s eight years old – nó 8 tuổi
Booker:  Thank you, Mr. Shaw. There are 2 possible stopovers. One in London, and the other in Bangkok. Would you like to stay over at either one for a few days? / Cảm ơn, ông Shaw. Có 2 điểm dừng chân để lựa chọn. 1 tại London, và 1 tại Bangkok. Ông có muôn dừng lại vài ngày tại 1 trong 2 điểm này không?
Guest:  Yes, that’s a good idea. I think we’ll stay in Bangkok for a couple of days on our way back. / Vâng, đó là ý kiến hay. Tôi nghĩ chúng tôi sẽ ở lại Bangkok 1 vài ngày trên chuyến bay về.
Booker:  Thank you. Please give me a moment to check the flights. I’m sorry. There are no seats available from London to Bangkok on your return trip. I have to put you on the waiting list for that flight. Are you able to fly on another day? May be a few days before or after the 22nd? / Cảm ơn. Làm ơn chờ trong giây lát tôi sẽ check chuyến bay. Tôi rất tiếc. không còn chỗ cho chuyến bay từ London về Bangkok cho hành trình về của ông. Tôi phải đặt ông vào sổ chờ cho chuyến bay đó. Ông có thể bay vào ngày khác được không? Có thể là vài ngày trước hoặc sau ngày 22?
Guest:  Can you try the 23rd / Cô thử check giúp tôi ngày 23?
Booker:  Great! That flight is available. So, I book for you on the 23rd. I also put you on waiting list for the 22nd and I’ll contact you when seats are confirmed. / Tốt quá! Chuyến bay ngày đó còn chỗ. Tôi đặt chỗ cho ông ngày 23. Tôi cũng đã đặt ông vào sổ chờ chuyến bay ngày 22. Tôi sẽ liên lạc với ông khi chuyến bay được xác nhân.
Guest:  Thank you / Cảm ơn
Booker:  It’s my pleasure/ You are welcome. And you said you’d like to stay over in Bangkok for 2 days? / Không có chi. Và ông nói là ông muốn dừng qua đêm tại Bangkok 2 ngày đúng không?
Guest:  Yes, that’s right / Vâng, đúng vậy
Booker:  Ok. I’ve confirmed the flight Bangkok - HCM city for you on the 25th. / Ok. Tôi đã xác nhận chuyến bay Bangkok - HCM cho ông vào ngày 25.
Guest:  Thanks / Cảm ơn
Booker:  You’re welcome. Mr. Shaw, are you a frequent flyer with British Airways? / Không có chi. Ông Shaw, ông có phải khách hàng thường xuyên của hãng British Airways ko?
Guest:  Yes, I am / Đúng thế
Booker:  Would you please give me your frequent flyer number so I can add it into your booking? Thank you. Your seat and meal requirements have all been confirmed. / Ông có thể cho tôi xin số thẻ để tôi nhập vào booking của ông không? Cảm ơn. Ghế của ông và yêu cầu ăn uống đã xác nhận.
Guest:  Excellent. Thank you / Tuyệt quá. Cảm ơn
Booker:   You’re welcome. Have a safe and wonderful trip. / Không có chi. Chúc ông có 1 chuyến đi vui vẻ và an toàn.